SẢN PHẨM
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA UPVC
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA CPVC
- BUILDING HOT&COLD WATER PIPE - ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR - HÃNG ERA
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA HDPE DIN 8974 - HÃNG ERA
- VAN NHỰA MỞ TAY CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC (UPVC, CPVC, PPH, PVDF)
- VAN NHỰA ĐIỀU KHIỂN CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC - UPVC, CPVCP, PPH, PVDF
- LƯU LƯỢNG KẾ - CẢM BIẾN ĐO LƯỜNG KIỂM SOÁT CHẤT LỎNG, CHẤT KHÍ
- MÁY HÀN ỐNG NHỰA - DAO CẮT ỐNG NHỰA VÀ CÁC CÔNG CỤ THI CÔNG CỤ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG
- KEO DÁN - PRIMER CHO ỐNG NHỰA UPVC, CPVC, ABS, ACRYLIC - WELD-ON & WELD-ALL (USA)
- VAN THÉP, VAN INOX (SS304, SS316), VAN VI SINH, ACTUATOR - HÃNG KST
- NHỰA TẤM - NHỰA THANH - QUE HÀN NHỰA
- ỐNG PVC NỐI ROĂNG & PHỤ KIỆN
- Phụ kiện PVC cho thoát nước thải và thông hơi - DWV
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Tê thu 90º nhựa PVDF, loại dài
Mã sản phẩm:
- Đầu nối dài
- Hàn đối đầu + hàn hồng ngoại + hàn điện trở
- Phụ kiện đúc
- Nhựa PVDF tự nhiên
- Hàn đối đầu + hàn hồng ngoại + hàn điện trở
- Phụ kiện đúc
- Nhựa PVDF tự nhiên
Chi tiết sản phẩm
- Tee reduced
- long spigot
- Butt + IR + HPF-welding
- injection moulded
- PVDF natural
Dimension | Code | Detail | Unit | Weight |
110/90 | 30.065.1190.33 | 110/90 SDR33 ISO S-16 | piece | 1.07 |
160/90 | 30.065.1690.33 | 160/90 SDR33 ISO S-16 | piece | 2.4 |
160/110 | 30.065.1611.33 | 160/110 SDR33 ISO S-16 | piece | 2.7 |
225/160 | 30.065.2216.33 | 225/160 SDR33 MOP 10 bar | piece | 4.32 |
63/20 | 30.065.6320.21 | 63/20 SDR21 ISO S-10 | piece | 0.221 |
63/25 | 30.065.6325.21 | 63/25 SDR21 ISO S-10 | piece | 0.221 |
63/32 | 30.065.6332.21 | 63/32 SDR21 ISO S-10 | piece | 0.221 |
63/50 | 30.065.6350.21 | 63/50 SDR21 ISO S-10 | piece | 0.17 |
90/63 | 30.065.9063.21 | 90/63 SDR21 ISO S-10 | piece | 0.7 |
110/63 | 30.065.1163.21 | 110/63 SDR21 ISO S-10 | piece | 0.99 |
110/90 | 30.065.1190.21 | 110/90 SDR21 ISO S-10 | piece | 1.37 |
160/63 | 30.065.1663.21 | 160/63 SDR21 ISO S-10 | piece | 2.837 |
160/90 | 30.065.1690.21 | 160/90 SDR21 ISO S-10 | piece | 3.25 |
160/110 | 30.065.1611.21 | 160/110 SDR21 ISO S-10 | piece | 3.49 |
225/110 | 30.065.2211.21 | 225/110 SDR21 ISO S-10 | piece | 5.697 |
90/63 | 30.065.9063.31 | 90/63 SDR33/21 MOP 10 bar | piece | 0.582 |
110/63 | 30.065.1163.31 | 110/63 SDR33/21 MOP 10 bar | piece | 1.03 |
160/63 | 30.065.1663.31 | 160/63 SDR33/21 MOP 10 bar | piece | 2.055 |
160/90 | 30.065.1690.31 | 160/90 SDR33/21 MOP 10 bar | piece | 2.52 |
160/110 | 30.065.1611.31 | 160/110 SDR33/21 MOP 10 bar | piece | 2.83 |
225/90 | 30.065.2290.31 | 225/90 SDR33/21 MOP 10 bar | piece | 4.401 |
225/110 | 30.065.2211.31 | 225/110 SDR33/21 MOP 10 bar | piece | 4.2 |