SẢN PHẨM
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA UPVC
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA CPVC
- BUILDING HOT&COLD WATER PIPE - ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR - HÃNG ERA
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA HDPE DIN 8974 - HÃNG ERA
- VAN NHỰA MỞ TAY CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC (UPVC, CPVC, PPH, PVDF)
- VAN NHỰA ĐIỀU KHIỂN CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC - UPVC, CPVCP, PPH, PVDF
- LƯU LƯỢNG KẾ - CẢM BIẾN ĐO LƯỜNG KIỂM SOÁT CHẤT LỎNG, CHẤT KHÍ
- MÁY HÀN ỐNG NHỰA - DAO CẮT ỐNG NHỰA VÀ CÁC CÔNG CỤ THI CÔNG CỤ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG
- KEO DÁN - PRIMER CHO ỐNG NHỰA UPVC, CPVC, ABS, ACRYLIC - WELD-ON & WELD-ALL (USA)
- VAN THÉP, VAN INOX (SS304, SS316), VAN VI SINH, ACTUATOR - HÃNG KST
- NHỰA TẤM - NHỰA THANH - QUE HÀN NHỰA
- ỐNG PVC NỐI ROĂNG & PHỤ KIỆN
- Phụ kiện PVC cho thoát nước thải và thông hơi - DWV
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Tê một đầu nối gioăng, đầu ra nối ren đồng
Mã sản phẩm:
1. Tên sản phẩm: Tê một đầu nối gioăng, đầu ra nối ren đồng
2. Chất liệu: Polyvinyl chloride
3. Kích cỡ: 110~200 mm
4. Kết nối: Cement or Glue Type
5. Áp suất: ( Dn <160 ) ≥PN12,5 ( under 1000 hours );
( Dn ≥160 ) ≥PN10 ( under 1000 hours )
6. Tiêu chuẩn: DIN8063
7. Chứng nhận: ISO14001,SGS,ISO9001,CE
2. Chất liệu: Polyvinyl chloride
3. Kích cỡ: 110~200 mm
4. Kết nối: Cement or Glue Type
5. Áp suất: ( Dn <160 ) ≥PN12,5 ( under 1000 hours );
( Dn ≥160 ) ≥PN10 ( under 1000 hours )
6. Tiêu chuẩn: DIN8063
7. Chứng nhận: ISO14001,SGS,ISO9001,CE
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tee with cooper threaded (F/S) | |||||||||
Size (De) |
Dimension(mm) | ||||||||
D0 | D1 | D2 | D3 | D4 | d1 | T | L1 | L | |
110*2" | 125.70 | 111.50 | 80.00 | 110.20 | 79.00 | 108.00 | 122.00 | 79.00 | 335.00 |
160*2" | 181.50 | 162.30 | 80.00 | 160.30 | 140.00 | 158.00 | 141.00 | 102.00 | 375.00 |
200*2" | 225.00 | 202.50 | 80.00 | 202.20 | 178.00 | 197.00 | 152.00 | 123.00 | 410.00 |
Description | Size | Pcs/ctn | Length (cm) | Width (cm) | Height (cm) |
Tee with cooper threaded (F/S) |
De110*2" | 11 | 53 | 38 | 35.5 |
De160*2" | 4 | 40 | 40 | 40 | |
De200*2" | 4 | 50 | 50 | 42 |