SẢN PHẨM
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA UPVC
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA CPVC
- BUILDING HOT&COLD WATER PIPE - ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR - HÃNG ERA
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA HDPE DIN 8974 - HÃNG ERA
- VAN NHỰA MỞ TAY CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC (UPVC, CPVC, PPH, PVDF)
- VAN NHỰA ĐIỀU KHIỂN CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC - UPVC, CPVCP, PPH, PVDF
- LƯU LƯỢNG KẾ - CẢM BIẾN ĐO LƯỜNG KIỂM SOÁT CHẤT LỎNG, CHẤT KHÍ
- MÁY HÀN ỐNG NHỰA - DAO CẮT ỐNG NHỰA VÀ CÁC CÔNG CỤ THI CÔNG CỤ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG
- KEO DÁN - PRIMER CHO ỐNG NHỰA UPVC, CPVC, ABS, ACRYLIC - WELD-ON & WELD-ALL (USA)
- VAN THÉP, VAN INOX (SS304, SS316), VAN VI SINH, ACTUATOR - HÃNG KST
- NHỰA TẤM - NHỰA THANH - QUE HÀN NHỰA
- ỐNG PVC NỐI ROĂNG & PHỤ KIỆN
- Phụ kiện PVC cho thoát nước thải và thông hơi - DWV
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
PIPE FITTINGS CAP CPVC
Chi tiết sản phẩm
CPVC、UPVC、FRPP、PVDF、PPH End cap
UN(mm) Noninal diameter |
External dimensions |
||||
D |
d |
L |
Z | ||
15 |
28 |
20 |
22 |
16 |
|
20 |
33 |
25 |
25 |
20 |
|
25 |
40 |
32 |
30 |
22 |
|
32 |
50 |
40 |
35 |
27 |
|
40 |
62 |
50 |
43 |
31 |
|
50 |
75 |
63 |
51 |
38 |
|
65 |
90 |
75 |
59 |
44 |
|
80 |
105 |
90 |
69 |
51 |
|
100 |
125 |
110 |
80 |
61 |
|
125 |
160 |
140 |
102 |
76 |
|
150 |
180 |
160 |
114 |
86 |
|
200 |
241 |
225 |
127 |
95 |