SẢN PHẨM
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA UPVC
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA CPVC
- BUILDING HOT&COLD WATER PIPE - ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR - HÃNG ERA
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA HDPE DIN 8974 - HÃNG ERA
- VAN NHỰA MỞ TAY CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC (UPVC, CPVC, PPH, PVDF)
- VAN NHỰA ĐIỀU KHIỂN CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC - UPVC, CPVCP, PPH, PVDF
- LƯU LƯỢNG KẾ - CẢM BIẾN ĐO LƯỜNG KIỂM SOÁT CHẤT LỎNG, CHẤT KHÍ
- MÁY HÀN ỐNG NHỰA - DAO CẮT ỐNG NHỰA VÀ CÁC CÔNG CỤ THI CÔNG CỤ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG
- KEO DÁN - PRIMER CHO ỐNG NHỰA UPVC, CPVC, ABS, ACRYLIC - WELD-ON & WELD-ALL (USA)
- VAN THÉP, VAN INOX (SS304, SS316), VAN VI SINH, ACTUATOR - HÃNG KST
- NHỰA TẤM - NHỰA THANH - QUE HÀN NHỰA
- ỐNG PVC NỐI ROĂNG & PHỤ KIỆN
- Phụ kiện PVC cho thoát nước thải và thông hơi - DWV
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
ỐNG NHỰA UPVC PN10 DIN 8061 - 8062/8063 (GB/T 4129.1-2008)
Mã sản phẩm: ong-pvc-pn10-din-8061-din-8063-pvc-gb
Dải kích cỡ: d40 - d200 (DN32-DN180)
Áp suất: SDR 21 PN10
Chuẩn: DIN 8061, DIN 8062/8063, GB/T 4129.1-2008
Độ dài: 4m/cây (tiêu chuẩn)
Kiểu ống: Ống đầu thẳng (tiêu chuẩn) và ống đấu bát (đặt hàng)
Vật liệu: UPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride)
Màu sắc: xám đen
Nhiệt độ: 0-60℃
Chứng nhận: DVGW, CE, QSM ISO 9001/14001/18001, SGS
Áp suất: SDR 21 PN10
Chuẩn: DIN 8061, DIN 8062/8063, GB/T 4129.1-2008
Độ dài: 4m/cây (tiêu chuẩn)
Kiểu ống: Ống đầu thẳng (tiêu chuẩn) và ống đấu bát (đặt hàng)
Vật liệu: UPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride)
Màu sắc: xám đen
Nhiệt độ: 0-60℃
Chứng nhận: DVGW, CE, QSM ISO 9001/14001/18001, SGS
Chi tiết sản phẩm