SẢN PHẨM
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA UPVC
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA CPVC
- BUILDING HOT&COLD WATER PIPE - ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR - HÃNG ERA
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA HDPE DIN 8974 - HÃNG ERA
- VAN NHỰA MỞ TAY CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC (UPVC, CPVC, PPH, PVDF)
- VAN NHỰA ĐIỀU KHIỂN CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC - UPVC, CPVCP, PPH, PVDF
- LƯU LƯỢNG KẾ - CẢM BIẾN ĐO LƯỜNG KIỂM SOÁT CHẤT LỎNG, CHẤT KHÍ
- MÁY HÀN ỐNG NHỰA - DAO CẮT ỐNG NHỰA VÀ CÁC CÔNG CỤ THI CÔNG CỤ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG
- KEO DÁN - PRIMER CHO ỐNG NHỰA UPVC, CPVC, ABS, ACRYLIC - WELD-ON & WELD-ALL (USA)
- VAN THÉP, VAN INOX (SS304, SS316), VAN VI SINH, ACTUATOR - HÃNG KST
- NHỰA TẤM - NHỰA THANH - QUE HÀN NHỰA
- ỐNG PVC NỐI ROĂNG & PHỤ KIỆN
- Phụ kiện PVC cho thoát nước thải và thông hơi - DWV
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Nút bịt UPVC có lỗ ra ren đồng
Mã sản phẩm:
1. Chất liệu: UPVC
2. Kích cỡ: 63*3/4", 63*1"
3. Màu sắc: Xám
4. Đầu nối: Cement Jointing
5. Tiêu chuẩn: ISO1452
6. Chứng nhận: CE,SGS,ISO etc
2. Kích cỡ: 63*3/4", 63*1"
3. Màu sắc: Xám
4. Đầu nối: Cement Jointing
5. Tiêu chuẩn: ISO1452
6. Chứng nhận: CE,SGS,ISO etc
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Copper Threaded Cap PN10 | |||||
Size(De) | Dimension(mm) | ||||
D | d1 | d2 | L | Tr | |
63*3/4" | 70.50 | 63.34 | 62.93 | 56.00 | 3/4" |
63*1" | 70.50 | 63.34 | 62.93 | 56.00 | 1" |
Packing List | ||||||
Description | Size | Pcs/ctn | Weight (g/pcs) | Length (cm) | Width (cm) | Height (cm) |
Copper threaded cap | De63*3/4" | 120 | 125.40 | 43.5 | 31 | 30 |
De63*1" | 120 | 128.04 | 43.5 | 31 | 30 |