SẢN PHẨM
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA UPVC
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA CPVC
- BUILDING HOT&COLD WATER PIPE - ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR - HÃNG ERA
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA HDPE DIN 8974 - HÃNG ERA
- VAN NHỰA MỞ TAY CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC (UPVC, CPVC, PPH, PVDF)
- VAN NHỰA ĐIỀU KHIỂN CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC - UPVC, CPVCP, PPH, PVDF
- LƯU LƯỢNG KẾ - CẢM BIẾN ĐO LƯỜNG KIỂM SOÁT CHẤT LỎNG, CHẤT KHÍ
- MÁY HÀN ỐNG NHỰA - DAO CẮT ỐNG NHỰA VÀ CÁC CÔNG CỤ THI CÔNG CỤ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG
- KEO DÁN - PRIMER CHO ỐNG NHỰA UPVC, CPVC, ABS, ACRYLIC - WELD-ON & WELD-ALL (USA)
- VAN THÉP, VAN INOX (SS304, SS316), VAN VI SINH, ACTUATOR - HÃNG KST
- NHỰA TẤM - NHỰA THANH - QUE HÀN NHỰA
- ỐNG PVC NỐI ROĂNG & PHỤ KIỆN
- Phụ kiện PVC cho thoát nước thải và thông hơi - DWV
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
NỐI REN TRONG, REN ĐỒNG CPVC ASTM D2846 SOCKET x Brass Female
Mã sản phẩm: CPAB04 - CPAB05 - CPAB07
Nhà sản xuất: ERA (Yonggao Co., Ltd)
Vật liệu: CPVC (chlorinated polyvinyl chloride)
Tiêu chuẩn size ống: ASTM D2846; SDR11
Size ống: 1/2" - 2" (DN15-DN50)
Màu: Trắng ngà
Nhiệt độ sử dụng: 0°C - 90°C
Chứng nhận: NSF, UPC, QSM ISO 9001/14001/18001, SGS
Vật liệu: CPVC (chlorinated polyvinyl chloride)
Tiêu chuẩn size ống: ASTM D2846; SDR11
Size ống: 1/2" - 2" (DN15-DN50)
Màu: Trắng ngà
Nhiệt độ sử dụng: 0°C - 90°C
Chứng nhận: NSF, UPC, QSM ISO 9001/14001/18001, SGS
Chi tiết sản phẩm
BẢNG KÍCH CỠ SẢN PHẨM: