SẢN PHẨM
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA UPVC
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA CPVC
- BUILDING HOT&COLD WATER PIPE - ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR - HÃNG ERA
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA HDPE DIN 8974 - HÃNG ERA
- VAN NHỰA MỞ TAY CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC (UPVC, CPVC, PPH, PVDF)
- VAN NHỰA ĐIỀU KHIỂN CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC - UPVC, CPVCP, PPH, PVDF
- LƯU LƯỢNG KẾ - CẢM BIẾN ĐO LƯỜNG KIỂM SOÁT CHẤT LỎNG, CHẤT KHÍ
- MÁY HÀN ỐNG NHỰA - DAO CẮT ỐNG NHỰA VÀ CÁC CÔNG CỤ THI CÔNG CỤ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG
- KEO DÁN - PRIMER CHO ỐNG NHỰA UPVC, CPVC, ABS, ACRYLIC - WELD-ON & WELD-ALL (USA)
- VAN THÉP, VAN INOX (SS304, SS316), VAN VI SINH, ACTUATOR - HÃNG KST
- NHỰA TẤM - NHỰA THANH - QUE HÀN NHỰA
- ỐNG PVC NỐI ROĂNG & PHỤ KIỆN
- Phụ kiện PVC cho thoát nước thải và thông hơi - DWV
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Măng sông (Nối) nhựa CPVC chuẩn DIN
Mã sản phẩm:
1.Chất liệu: CPVC
2.Kích thước: DN15 to DN400 (20mm to 400mm)
3.Màu sắc: Xám
4.Kết nối: Socket (nối keo)
5.Tiêu chuẩn: DIN standard
6.Chứng nhận: CE,ISO,SGS
2.Kích thước: DN15 to DN400 (20mm to 400mm)
3.Màu sắc: Xám
4.Kết nối: Socket (nối keo)
5.Tiêu chuẩn: DIN standard
6.Chứng nhận: CE,ISO,SGS
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SÔ KỸ THUẬT
Coupling PVC-C (DIN PN10) drawing | ||||||
DN(De) | size (mm) | |||||
D0 | d1 | d2 | d | T | L | |
15(20) | 26.30 | 20.30 | 19.95 | 18.00 | 16.20 | 34.40 |
20(25) | 31.80 | 25.30 | 24.95 | 23.00 | 18.70 | 39.00 |
25(32) | 39.90 | 32.30 | 31.90 | 30.00 | 22.20 | 46.40 |
32(40) | 49.40 | 40.40 | 39.90 | 38.00 | 26.20 | 54.40 |
40(50) | 61.40 | 50.40 | 49.90 | 48.00 | 31.20 | 64.40 |
50(63) | 77.10 | 63.40 | 62.90 | 61.00 | 37.70 | 77.10 |
65(75) | 91.00 | 75.40 | 74.90 | 68.20 | 43.70 | 90.00 |
80(90) | 107.60 | 90.50 | 89.90 | 83.80 | 51.20 | 106.40 |
100(110) | 127.20 | 110.60 | 109.90 | 103.00 | 61.20 | 128.30 |
De125 | 144.30 | 125.70 | 124.90 | 118.60 | 68.70 | 144.00 |
125(140) | 161.60 | 140.80 | 139.90 | 133.80 | 76.20 | 159.50 |
150(160) | 184.60 | 160.80 | 159.90 | 153.80 | 86.20 | 179.70 |
De180 | 202.60 | 180.90 | 179.90 | 178.50 | 97.00 | 199.00 |
De200 | 230.30 | 201.00 | 199.90 | 193.50 | 106.20 | 217.50 |
200(225) | 259.40 | 226.20 | 224.90 | 216.90 | 118.70 | 243.00 |
De250 | 287.90 | 251.30 | 249.90 | 241.90 | 131.20 | 268.30 |
250(280) | 314.50 | 281.50 | 279.90 | 278.00 | 147.00 | 300.00 |
300(315) | 354.00 | 316.70 | 314.90 | 306.90 | 163.70 | 335.40 |
350(355) | 384.25 | 356.80 | 355.00 | 326.00 | 184.00 | 373.50 |
400(400) | 430.15 | 402.00 | 400.00 | 369.80 | 205.50 | 422.80 |
Packing list | |||||
Size | Pcs/ctn | Weight (g/pcs) | Length (cm) | Width (cm) | Height (cm) |
DN15 | 900 | 12.6 | 43.5 | 31 | 30 |
DN20 | 540 | 18.69 | 43.5 | 31 | 30 |
DN25 | 300 | 32.13 | 43.5 | 31 | 30 |
DN32 | 240 | 56.28 | 43.5 | 31 | 30 |
DN40 | 180 | 99.75 | 38 | 38 | 34 |
DN50 | 112 | 190.47 | 48.5 | 36 | 32 |
DN65 | 92 | 288.33 | 53 | 38 | 38 |
DN80 | 48 | 436.8 | 47 | 47 | 34 |
DN100 | 27 | 634.2 | 40 | 40 | 40 |
DN125 | 18 | 1245.3 | 50 | 50 | 34 |
DN150 | 8 | 2132 | 41 | 38 | 39 |
De200 | 4 | 3259.2 | 50 | 47 | 25 |
DN200 | 4 | 4689.3 | 55 | 55 | 27 |
De250 | 2 | 6283.2 | 32 | 32 | 56 |
DN250 | 2 | 7028.7 | 65 | 33.5 | 34 |
DN300 | 2 | 10550.4 | 38 | 38 | 69 |
DN350 | 1 | 11050 | 40 | 40 | 40 |
DN400 | 1 | 14989 | 44 | 44 | 44 |