SẢN PHẨM
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA UPVC
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA CPVC
- BUILDING HOT&COLD WATER PIPE - ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR - HÃNG ERA
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA HDPE DIN 8974 - HÃNG ERA
- VAN NHỰA MỞ TAY CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC (UPVC, CPVC, PPH, PVDF)
- VAN NHỰA ĐIỀU KHIỂN CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC - UPVC, CPVCP, PPH, PVDF
- LƯU LƯỢNG KẾ - CẢM BIẾN ĐO LƯỜNG KIỂM SOÁT CHẤT LỎNG, CHẤT KHÍ
- MÁY HÀN ỐNG NHỰA - DAO CẮT ỐNG NHỰA VÀ CÁC CÔNG CỤ THI CÔNG CỤ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG
- KEO DÁN - PRIMER CHO ỐNG NHỰA UPVC, CPVC, ABS, ACRYLIC - WELD-ON & WELD-ALL (USA)
- VAN THÉP, VAN INOX (SS304, SS316), VAN VI SINH, ACTUATOR - HÃNG KST
- NHỰA TẤM - NHỰA THANH - QUE HÀN NHỰA
- ỐNG PVC NỐI ROĂNG & PHỤ KIỆN
- Phụ kiện PVC cho thoát nước thải và thông hơi - DWV
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Lưu Lượng Kế Ống Kính LZB Lắp Panel
Mã sản phẩm: LZB-DK100; LZB-KD200; LZB-DK300; LZB-DK800;
Chi tiết sản phẩm
Lưu lượng kế ống kính LZB Panel với thiết kế chắc chắn, thân được làm bằng bằng SS304 hoặc các vật liệu khác, ống đo được làm bằng kính chịu lực, chịu nhiệt và chịu ăn mòn, thường dùng để lắp đặt trên bảng điều khiển (Panel), kết nối bằng ren trong hoặc nối trực tiếp bằng ống mềm, thích hợp để đo lưu lượng nước, khí trong các ứng dụng như sản xuất hóa chất, hóa dầu, phân đạm, dược phẩm, đường, giấy, thực phẩm, dệt, nhuộm, xử lý nước, bán dẫn - điện tử....
Với những chất lỏng, chất khí ăn mòn cao thì phao đo, trục dẫn và thân ống đo cần được làm bằng vật liệu chịu đựng ăn mòn như Teflon (PTFE), thân ống đo được lót bằng PTFE để chịu đựng ăn mòn.
Các lưu lượng kế ống kính LZB Panel bao gồm nhiều loại khác nhau để khách hàng lựa chọn, như LZB-DK100, LZB-DK200; LZB-DK300: LZB-DK800; LZB-3/4/6/10; LZB-4F4/6F4/10F4; LZB-4WB/6WB/10WB, chi tiết các lưu lượng kế LZB Panel series như sau:
Thông số kỹ thuật:
- Ống đo lưu lượng kế: kính chịu nhiệt, chịu hóa chất
- Thân lưu lượng kế: SS304
- Phao đo và trục dẫn: SS304 hoặc bằng PTFE nếu dùng đo hóa chất
- Kết nối:
LZB-DK100, LZB-DN200 Nối ren trong NPT 1/8"; BSP 1/4"
LZB-DK300 Nối ren trong 1/2"; 3/4"
LZB-DK800 Nối ống mềm cắm trực tiếp Φ6mm
LZB - 3/4/6/10 Series Nối ống mềm cắm trực tiếp Φ3mm; Φ4mm; Φ6mm; Φ10mm
LZB - 4F4/6F4/10F4 Series Nối ống mềm cắm trực tiếp Φ4mm; Φ6mm; Φ10mm
LZB - 4WB/6WB/10WB Series Nối ống mềm cắm trực tiếp Φ8mm; Φ11mm
- Môi trường đo: nước, hóa chất, hoặc khí
- Nhiệt độ làm việc: Max. 120°C
- Áp suất làm việc: PN4; PN6; PN10 tùy thuộc từng loại
- Dải đo: Xem trực tiếp trên Catalog