SẢN PHẨM
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA UPVC
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA CPVC
- BUILDING HOT&COLD WATER PIPE - ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR - HÃNG ERA
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA HDPE DIN 8974 - HÃNG ERA
- VAN NHỰA MỞ TAY CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC (UPVC, CPVC, PPH, PVDF)
- VAN NHỰA ĐIỀU KHIỂN CHỊU HÓA CHẤT - XỬ LÝ NƯỚC - UPVC, CPVCP, PPH, PVDF
- LƯU LƯỢNG KẾ - CẢM BIẾN ĐO LƯỜNG KIỂM SOÁT CHẤT LỎNG, CHẤT KHÍ
- MÁY HÀN ỐNG NHỰA - DAO CẮT ỐNG NHỰA VÀ CÁC CÔNG CỤ THI CÔNG CỤ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG
- KEO DÁN - PRIMER CHO ỐNG NHỰA UPVC, CPVC, ABS, ACRYLIC - WELD-ON & WELD-ALL (USA)
- VAN THÉP, VAN INOX (SS304, SS316), VAN VI SINH, ACTUATOR - HÃNG KST
- NHỰA TẤM - NHỰA THANH - QUE HÀN NHỰA
- ỐNG PVC NỐI ROĂNG & PHỤ KIỆN
- Phụ kiện PVC cho thoát nước thải và thông hơi - DWV
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
BÍCH XOAY
Mã sản phẩm:
1. Chất liệu: CPVC
2. Kích cỡ: 10 inch đến 12 inch
3. Màu sắc: Xám
4. Kết nối: Flange
5. Tiêu chuẩn: ASTM D 1785 SCH80
6. Chứng nhận: NSF,ISO,SGS
2. Kích cỡ: 10 inch đến 12 inch
3. Màu sắc: Xám
4. Kết nối: Flange
5. Tiêu chuẩn: ASTM D 1785 SCH80
6. Chứng nhận: NSF,ISO,SGS
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
SCH 80 PVC Vanstone Flange ,PVC/C,SCH 80 ASTM F439 CPVC fittings drawing | |||||||
dn (*") | size(mm) | ||||||
D0 | D1 | D2 | d0 | d1 | d2 | d3 | |
10" | 410.00 | 362.00 | 309.80 | 305.80 | 273.81 | 272.67 | 262.50 |
12" | 482.60 | 432.00 | 366.60 | 362.60 | 324.60 | 323.47 | 313.00 |
dn (*") | size(mm) | ||||||
dW | da | T | H1 | H | L | n | |
10" | 327.37 | 24 | 128.00 | 3.00 | 42.00 | 138.00 | 12 |
12" | 384.60 | 24 | 153.40 | 3.00 | 44.00 | 166.00 | 12 |
Size | Pcs/ctn | Weight (g/pcs) | Length (cm) | Width (cm) | Height (cm) |
10" | 3 | 7,020 | 44 | 44 | 44 |
12" | 2 | 11,778 | 50 | 50 | 36 |